1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghề nghiệp
Nếu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực nhân sự, hay bạn đang học từ vựng tiếng Anh chắc chắn bạn phải nắm được bộ từ vưng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp. Đây là bộ từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Chắc chắn bạn sẽ cần đến khi giới thiệu bản thân hoặc khi làm quen bạn mới.
Lĩnh vực Luật và An ninh
- Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ
- Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa
-
Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y
-
Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung
-
Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa
-
Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm
-
Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật
-
Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam
-
Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh
-
Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan
-
Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát
- Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
-
Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên
-
Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm
-
Web develope (wɛb develope): Nhân viên phát triển mạng
-
Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu
-
Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
-
Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán
-
Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học
-
Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư
-
Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân
-
Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính
-
Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Gám đốc marketing
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
-
Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ
-
Paramedi: Trợ lý y tế
-
Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): Nhà tâm thần học
-
Dentist (ˈdɛntɪst): Nha sĩ
-
Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà trị liệu vật lý
-
Nurse (nɜːs): Y tá
-
Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ
-
Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): Nhân viên công tác xã hội
-
Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): Bác sĩ thú y
Lĩnh vực Bán lẻ
-
Baker (beɪkə): Thợ làm bánh
-
Bookmaker (ˈbʊkˌmeɪkə): Nhà cái (trong cá cược)
-
Beautician (bjuːˈtɪʃən): Nhân viên làm đẹp
-
Bookkeeper (ˈbʊkˌkiːpə): Kế toán
-
Florist (ˈflɒrɪst ): Người trồng hoa
-
Cashier (kæˈʃɪə): Thu ngân
-
Shop assistant (ʃɒp əˈsɪstən): Nhân viên bán hàng
-
Estate agent (ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt): Nhân viên bất động sản
-
Sales assistant (seɪlz əˈsɪstənt): Ttrợ lý bán hàng
-
Shopkeeper (ˈʃɒpˌkiːpə): Chủ cửa hàng
-
Tailor (ˈteɪlə): Thợ may
-
Store manager (stɔː ˈmænɪʤə): Người quản lý cửa hàng
-
Travel agent (ˈtrævl ˈeɪʤənt): Nhân viên đại lý du lịch
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
-
Biologist (baɪˈɒləʤɪst): Nhà sinh vật học
-
Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học
-
Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học
-
Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý
-
Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng học
-
Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): Nhân viên phòng thí nghiệm
-
Botanist (ˈbɒtənɪst): Nhà thực vật học
-
Researcher (rɪˈsɜːʧə): Người làm nghiên cứu
-
Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
-
HR manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə): Trưởng phòng nhân sự
-
Personal assistant (ˈpɜːsnl əˈsɪstənt): Thư ký riêng
-
Project manager (ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə): Trưởng phòng/ quản lý dự án
-
Office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə): Nhân viên văn phòng
-
Receptionist (rɪˈsɛpʃənɪst): Lễ tân
-
Telephonist (tɪˈlɛfənɪst): Nhân viên trực điện thoại
-
Recruitment consultant (rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt): Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
-
Manager (ˈmænɪʤə): Quản lý/ trưởng phòng
-
Secretary (ˈsɛkrətri): Thư ký
Lĩnh vực Lao động tay chân
-
Cleaner (ˈkliːnə): Lao công
-
Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): Thợ xây
-
Carpenter (ˈkɑːpɪntə): Thợ mộc
-
Electrician (ɪlɛkˈtrɪʃən): Thợ điện
-
Mechanic (mɪˈkænɪk): Thợ sửa máy
-
Roofer (ˈruːfə): Thợ lợp mái
-
Glazier (ˈgleɪziə): Thợ lắp kính
-
Tiler (ˈtaɪlə): Thợ lợp ngói
-
Driving instructor (ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə): Giáo viên dạy lái xe
-
Masseuse (mæˈsɜːz): Nữ nhân viên xoa bóp
-
Groundsman (ˈgraʊndzmən): Nhân viên trông coi sân bóng
-
Decorator (ˈdɛkəreɪtə): Người làm nghề trang trí
-
Blacksmith (ˈblæksmɪθ): Thợ rèn
-
Gardener (ˈgɑːdnə): Người làm vườn
-
Plumber (ˈplʌmə): Thợ sửa ống nước
-
Welde: Thợ hàn
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
-
Cook (kʊk): Đầu bếp
-
Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quản lý khách sạn
-
Chef (ʃɛf): Đầu bếp chính
-
Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướng dẫn viên du lịch
-
Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phục vụ quầy bar
-
Bouncer (ˈbaʊnsə): Bảo vệ (đứng ở cửa)
-
Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn
-
Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồi bàn
Các ngành nghề khác
-
Technicians (tɛkˈnɪʃənz): Kỹ thuật viên
-
Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): Kỹ sư
-
Lecturer (ˈlɛkʧərə): Giảng viên
-
Music teacher (ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə): Giáo viên dạy nhạc
-
Train driver (treɪn ˈdraɪvə): Người lái tàu
-
Bus driver (bʌs ˈdraɪvə): Người lái xe buýt
-
Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): Tiếp viên hàng không
-
Pilot (ˈpaɪlət): Phi công
-
Housewife (ˈhaʊswaɪf): Nội trợ
-
Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): Chính trị gia
-
Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): Công nhân nhà máy
-
Translator (trænsˈleɪtə): Phiên dịch
-
Model (ˈmɒdl): Người mẫu
-
Choreographer (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): Biên đạo múa
-
Editor (ˈɛdɪtə): Biên tập viên
-
Journalist (ˈʤɜːnəlɪst): Nhà báo
-
Writer (ˈraɪtə): Nhà văn
-
Graphic designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế đồ họa
-
Artist (ɑːtɪst): Nghệ sĩ
-
Photographer (fəˈtɒgrəfə): Thợ ảnh
-
Playwright (ˈpleɪraɪt): Nhà soạn kịch
-
Singer (ˈsɪŋə): Ca sĩ
-
Film director (fɪlm dɪˈrɛktə): Đạo diễn phim
-
Dancer (ˈdɑːnsə): Diễn viên múa
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp
Nếu bạn muốn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn vừa nên nắm được bộ từ vựng, vừa nắm được cách đặt câu. Có như vậy bạn mới có thể ghi nhớ từ vựng và cách sử dụng từ. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người đặc biệt áp dụng và thành công.
Dưới đây, TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn một số mẫu câu thông dụng nhất khi học từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp. Cùng theo dõi nhé!
Bạn làm việc ở đâu?
Với câu hỏi này bạn có thể hỏi:
A: Where are you working? – Bạn làm việc ở đâu?
A: What company do you work for? – Bạn đang làm việc cho công ty nào vậy?
Để trả lời cho câu hỏi này bạn có thể áp dụng một số cấu trúc như:
I work for + tên công ty/ tổ chức
B: I work for a media company – Tôi làm việc cho một công ty truyền thông
B: I work for a foreign financial corporation – Tôi làm việc cho một tập đoàn tài chính nước ngoài
I’m a partner in + tên công ty/ tổ chức
B: I am a partner in a real estate corporation in Ho Chi Minh City – Tôi là thành viên của một tập đoàn bất động sản ở thành phố Hồ Chí Minh
B: I am a partner in the Ministry of Investment – Tôi là thành viên của Bộ đầu tư
Bạn làm ngành gì?
Với câu hỏi này, bạn có thể hỏi:
A: What are you doing there? – Bạn đang làm việc gì ở đó?
A: What field are you working in? – Bạn làm việc ở ngành nào?
A: What kind of work are you doing? – Bạn làm đang công việc gì vậy?
Để trả lời câu hỏi này bạn có thể áp dụng một số cấu trúc sau:
I’m a/an + công việc mà bạn đang làm
B: I am a student – Tôi là sinh viên
B: I am a doctor – Tôi là bác sĩ
I work as a/an + công việc mà bạn đang làm
B: I work as a collector – Tôi đang là một nhân viên thu mua
B: I work as an architect – Tôi đang là một kiến trúc sư
I work in + công việc bạn đang làm
B: I work in marketing – Tôi làm trong lĩnh vực marketing
B: I work in real estate – Tôi làm trong lĩnh vực bất động sản
B: I am unemployed – Tôi đang thất nghiệp
B: I don’t do any work currently – Hiện tại tôi không làm bất cứ công việc gì
Nguồn: topicanative